Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiếu chỉ



noun
Royal proclamations and ordinances (nói khái quát)

[chiếu chỉ]
imperial edict; royal decree
Theo chiếu chỉ vua ban
By royal/imperial decree



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.